Đọc thêm

Biểu đồ giao dịch và ứng dụng Phân tích kỹ thuật

Thời gian đọc: 17 minute(s)
Cận cảnh biểu đồ chứng khoán, hiển thị giá và xu hướng biến động theo thời gian.
Image source: Adobe Stock Photos

Biểu đồ giao dịch (trading chart) là “nhịp tim” của thị trường tài chính, hiển thị trực quan biến động giá và cung cấp những tín hiệu giao dịch giá trị. Từ việc nhận diện xu hướng (trend) và mô hình giá (price patterns) đến xác định điểm vào - điểm thoát (entry & exit points), phân tích biểu đồ là kỹ năng thiết yếu cho trader muốn ra quyết định dựa trên dữ liệu. Đọc bài viết để khám phá chi tiết!

Hãy tưởng tượng bạn có một công cụ giúp nắm bắt ngay câu chuyện của thị trường, từ giá cao, giá thấp đến các khả năng di chuyển tiếp theo. Đó là lý do các trader phân tích mô hình biểu đồ và học phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) để áp dụng vào giao dịch. Các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng biểu đồ không chỉ là những đường hay thanh nến; chúng là bản đồ chỉ đường của trader, cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng (trend), động lượng (momentum) và cơ hội giao dịch.

Dù bạn đang nhận diện các mô hình như “head-and-shoulders” (mô hình Vai - Đầu - Vai) hay sử dụng chỉ báo để đánh giá động lượng, việc nắm vững phân tích biểu đồ sẽ giúp bạn ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích những yếu tố cơ bản của chart analysis, bao gồm: các loại biểu đồ chính, các mô hình phổ biến, cách sử dụng chúng hiệu quả trong chiến lược giao dịch

Dù bạn là trader mới bắt đầu hay muốn nâng cao kỹ năng, hướng dẫn này sẽ giúp bạn tận dụng sức mạnh của biểu đồ để điều hướng thị trường với sự tự tin. Hãy cùng giải mã biểu đồ và khai thác tiềm năng giao dịch của bạn

Những điểm chính

  • Biểu đồ là ông cụ quan trọng của các trader, biểu đồ hiển thị trực quan biến động giá, giúp trader nhận diện xu hướng, mô hình và cơ hội tiềm năng trên thị trường.
  • Các dạng biểu đồ phổ biến: Biểu đồ đường (line), thanh (bar) và nến Nhật (candlestick) đều cung cấp cái nhìn riêng về hành vi thị trường, phù hợp với các phong cách giao dịch khác nhau.
  • Mô hình giá và tín hiệu thị trường: Các mô hình như vai–đầu–vai, đỉnh/đáy đôi hay tam giác phản ánh hành vi và tâm lý của thị trường, giúp nhận diện khả năng đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng.
  • Chỉ báo kỹ thuật hỗ trợ phân tích: Những công cụ như Moving Averages, RSI, MACD cung cấp dữ liệu giúp trader xác nhận xu hướng, đánh giá động lượng và lên kế hoạch vào/ra lệnh hiệu quả hơn.
  • Ứng dụng linh hoạt trên nhiều loại tài sản: Phân tích biểu đồ có thể áp dụng cho cổ phiếu, forex, hàng hóa và tiền điện tử. Kỹ năng đọc biểu đồ giúp trader hiểu cấu trúc giá và thích ứng với nhiều thị trường khác nhau.
  • Kết hợp giữa kỹ thuật và kinh nghiệm: Dù dựa trên công cụ và dữ liệu, việc đọc và diễn giải biểu đồ vẫn cần kinh nghiệm thực tế và sự quan sát liên tục của trader.
  • Cơ sở cho chiến lược giao dịch hiệu quả: Khi hiểu rõ mô hình giá và chỉ báo kỹ thuật, trader có thể ra quyết định chính xác hơn, giảm rủi ro và cải thiện hiệu suất giao dịch.

Biểu đồ giao dịch là gì?

Một người đàn ông chăm chú nhìn vào màn hình máy tính hiển thị biểu đồ thị trường chứng khoán và phân tích dữ liệu

Image source: Adobe Stock Photos

Phân tích biểu đồ, còn được gọi là chartism, là phương pháp dựa trên việc xem xét các biểu đồ thị trường chứng khoán để dự đoán biến động giá trong tương lai.

Khác với phân tích cơ bản tập trung vào các yếu tố kinh tế và tài chính của tài sản, phân tích biểu đồ tập trung vào dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Trader thường sử dụng phương pháp này để xác định cơ hội mua bán dựa trên xu hướng hiện tại và quá khứ. Các loại biểu đồ thường dùng trong Phân tích kỹ thuật như:

  1. Biểu đồ nến (Candlestick charts): Còn được gọi là nến Nhật, loại biểu đồ này rất phổ biến nhờ khả năng trình bày nhiều thông tin một cách trực quan và dễ hiểu. Mỗi cây nến thể hiện giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định.
  2. Biểu đồ thanh và đường (Bar and Line charts): Mặc dù ít chi tiết hơn nến Nhật, các biểu đồ này vẫn được sử dụng rộng rãi để biểu diễn biến động giá.
  3. Biểu đồ điểm và hình (Point and Figure charts): Loại biểu đồ này sử dụng các hình học đơn giản để thể hiện biến động giá, tập trung vào thay đổi xu hướng hơn là yếu tố thời gian.

Các chỉ báo kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng trong phân tích biểu đồ. Một số chỉ báo phổ biến như:

  • Đường trung bình động (MA - Moving Averages): Dùng để làm mượt các biến động giá và nhận diện xu hướng.
  • Dải Bollinger : Hiển thị mức độ biến động (volatility) của thị trường.
  • Điểm Pivot : Dùng để xác định các mức hỗ trợ (support) và kháng cự (resistance).

6 khía cạnh quan trọng trong phân tích kỹ thuật

1. Dựa trên dữ liệu giá trong quá khứ

Phân tích kỹ thuật tập trung vào biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng tương lai. Cách tiếp cận này giúp nhận diện mô hình và hành vi giá, nhưng giả định rằng lịch sử có xu hướng lặp lại - điều không phải lúc nào cũng đúng trong thị trường biến động.

2. Trực quan hóa thông qua biểu đồ

Biểu đồ là nền tảng của phân tích kỹ thuật, thể hiện xu hướng, mô hình và các vùng giá quan trọng một cách rõ ràng.
Tuy nhiên, việc đọc và diễn giải biểu đồ đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm, vì mô hình đôi khi mang tính chủ quan hoặc khó xác định chính xác.

3. Chỉ báo hỗ trợ quyết định giao dịch

Các công cụ như đường trung bình động (Moving Averages), RSI hay dải Bollinger giúp xác định xu hướng, động lượng và vùng quá mua/quá bán. Dù cung cấp thông tin hữu ích, các chỉ báo này thường có độ trễ và nên được kết hợp với các phương pháp phân tích khác.

4. Ứng dụng rộng trên nhiều thị trường

Phân tích kỹ thuật có thể áp dụng cho cổ phiếu, forex, hàng hóa và tiền điện tử. Tuy nhiên, hiệu quả của nó thay đổi tùy theo thanh khoản, độ biến động và khung thời gian của từng thị trường.

5. Không xem xét yếu tố cơ bản

Khác với phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật không quan tâm đến các yếu tố như lợi nhuận doanh nghiệp, báo cáo kinh tế hay tin tức. Điều này giúp phương pháp đơn giản và dễ áp dụng hơn, nhưng đôi khi có thể bỏ qua các yếu tố ảnh hưởng lớn đến giá.

6. Quản lý rủi ro là yếu tố bắt buộc

Phân tích kỹ thuật giúp xác định điểm vào và thoát lệnh, nhưng không thể loại bỏ rủi ro. Việc kết hợp với lệnh cắt lỗ (stop-loss), quản lý vị thế và tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro hợp lý là cần thiết để bảo vệ vốn và duy trì hiệu suất ổn định.

Chọn biểu đồ giao dịch

nhiều màn hình hiển thị nhiều dữ liệu thị trường chứng khoán khác nhau, bao gồm biểu đồ, số liệu và xu hướng

 

Image source: Adobe Stock Photos

Việc chọn loại biểu đồ thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân của trader và đặc điểm của tài sản hoặc thị trường đang được phân tích.

  1. Biểu đồ đường (Line chart) giúp quan sát xu hướng tổng thể của thị trường.
  2. Biểu đồ thanh (Bar chart) phù hợp để đánh giá mức độ biến động giá.
  3. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart) đặc biệt hữu ích khi cần đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Trên thực tế, mỗi loại biểu đồ cung cấp một góc nhìn riêng, và trader thường kết hợp nhiều loại biểu đồ để tăng khả năng phân tích và tối ưu lợi nhuận. Nhìn chung, các trader giàu kinh nghiệm thường ưu tiên biểu đồ nến Nhật, vì chúng cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết hơn về biến động giá.

Hai khái niệm cốt lõi trong phân tích kỹ thuật

Hai khái niệm nền tảng trong phân tích biểu đồ là hỗ trợ (support)kháng cự (resistance).

  • Hỗ trợ là mức giá nơi xu hướng giảm có thể tạm dừng hoặc đảo chiều do áp lực mua tăng lên.
  • Kháng cự là mức giá nơi xu hướng tăng có thể chững lại hoặc quay đầu giảm vì lực bán gia tăng.

Bên cạnh đó, đường xu hướng (trend line) cũng là một yếu tố quan trọng. Việc vẽ các đường thẳng nối những điểm giá quan trọng giúp trader nhận diện rõ xu hướng tăng (bullish) hoặc xu hướng giảm (bearish) trên thị trường.

Các kỹ thuật trong phương pháp Phân tích kỹ thuật

  1. Khi phân tích biểu đồ giao dịch, trader nên tuân theo một số bước cơ bản sau:
  2. Xác định xu hướng: Sử dụng đường xu hướng (trend line) để nhận biết thị trường đang trong xu hướng tăng (bullish), giảm (bearish) hay đi ngang (neutral).
  3. Xác định vùng hỗ trợ và kháng cự: Xác định các mức giá quan trọng nơi giá có khả năng đảo chiều hoặc tạm dừng xu hướng.
  4. Sử dụng chỉ báo kỹ thuật: Kết hợp phân tích với các công cụ như đường trung bình động (Moving Averages), điểm Pivot và các chỉ báo khác để củng cố nhận định.
  5. Quan sát nến Nhật: Biểu đồ nến Nhật rất hữu ích trong việc quan sát hành vi giá theo từng giai đoạn cụ thể, giúp trader dễ dàng nhận diện mô hình và cấu trúc thị trường.

Ưu điểm của Phân tích kỹ thuật

Bò và gấu giao chiến dữ dội trên nền xanh dương, tượng trưng cho sàn chứng khoán.

Image source: Adobe Stock Photos

  • Phân tích đồ thị (graphical/technical analysis) và phân tích cơ bản (fundamental analysis) là hai phương pháp riêng biệt để đánh giá tài sản trên thị trường tài chính, mỗi phương pháp có những ưu điểm riêng. Dưới đây là một số lợi thế của phân tích đồ thị so với phân tích cơ bản:
  • Tốc độ ra quyết định: Phân tích biểu đồ cho phép trader đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên các mẫu hình trực quan, đặc biệt hữu ích trong giao dịch ngắn hạn hoặc theo ngày.
     
  • Nhận diện xu hướng: Qua việc quan sát biến động giá và khối lượng, trader dễ dàng xác định xu hướng thị trường và các điểm đảo chiều tiềm năng.
     
  • Ứng dụng trên mọi thị trường: Phân tích biểu đồ có thể áp dụng cho cổ phiếu, forex, hàng hóa và trên mọi khung thời gian, giúp phương pháp này rất linh hoạt.
     
  • Không cần hiểu sâu về cơ bản: Khác với phân tích cơ bản, phân tích đồ thị không yêu cầu hiểu rõ báo cáo tài chính hay các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến giá tài sản.
     
  • Sử dụng chỉ báo kỹ thuật: Phương pháp này kết hợp các chỉ báo kỹ thuật cung cấp tín hiệu mua/bán dựa trên quy tắc toán học cụ thể, giúp quyết định giao dịch khách quan hơn.
     
  • Khả năng thích ứng: Trader có thể điều chỉnh chiến lược phân tích biểu đồ để phù hợp với phong cách giao dịch của mình, từ scalping, day trading đến swing trading.
     
  • Tâm lý thị trường: Phân tích biểu đồ phản ánh tâm lý tập thể của các nhà tham gia thị trường, đây là một chỉ báo mạnh mẽ cho những biến động giá tiếp theo.

Lưu ý: Nhiều trader kết hợp cả hai phương pháp để có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường và tăng độ vững chắc cho chiến lược giao dịch.

10 mô hình kỹ thuật phổ biến nhất trong giao dịch chuyên nghiệp

1. Vai - Đầu - Vai (mô hình đảo chiều)

  • Mô tả: Cho thấy khả năng đảo chiều từ xu hướng tăng sang giảm. Mô hình gồm đỉnh trung tâm (head) giữa hai đỉnh nhỏ hơn (shoulders), với đường cổ (neckline) đóng vai trò hỗ trợ.
  • Cách dùng: Khi giá phá xuống dưới đường cổ, xu hướng giảm có thể tiếp diễn. Ngược lại, mô hình vai - đầu - vai đảo ngược báo hiệu khả năng đảo chiều tăng.

2. Đỉnh/Đáy đôi (mô hình đảo chiều)

  • Mô tả:
    • Double Top: Hai đỉnh liên tiếp ở mức giá tương tự, báo hiệu khả năng đảo chiều giảm.
    • Double Bottom: Hai đáy liên tiếp ở mức giá tương tự, báo hiệu khả năng đảo chiều tăng.
  • Cách dùng: Xác nhận khi giá phá qua đường cổ của mô hình.

3. Mô hình tam giác (tiếp diễn hoặc đảo chiều)

  • Mô tả:
    • Tam giác tăng: Xu hướng tăng, đường kháng cự phẳng, hỗ trợ dốc lên.
    • Tam giác giảm: Xu hướng giảm, đường hỗ trợ phẳng, kháng cự dốc xuống.
    • Tam giác đối xứng: Trung lập, các đường xu hướng hội tụ, thể hiện giai đoạn tích lũy.
  • Cách dùng: Giá phá theo hướng xu hướng báo hiệu tiếp diễn hoặc đảo chiều.

4.  Cờ / Cờ tam giác nhỏ (Mô hình tiếp diễn ngắn hạn)

  • Mô tả: Xuất hiện sau một biến động giá mạnh, kèm giai đoạn tích lũy:
    • Cờ: Hình chữ nhật.
    • Tam giác nhỏ: Tam giác nhỏ đối xứng.
  • Cách dùng: Khi giá phá ra theo hướng xu hướng trước đó, mô hình xác nhận tiếp diễn xu hướng.

5. Cốc và tay cầm (tiếp diễn hoặc đảo chiều)

  • Mô tả: “Cái cúp” hình đáy tròn, theo sau là giai đoạn tích lũy nhỏ (“tay cầm”).
  • Cách dùng: Giá phá lên trên tay cầm báo hiệu tiếp diễn xu hướng tăng.

6. Mô hình nêm (đảo chiều hoặc tiếp diễn)

  • Mô tả:
    • Nêm tăng (Rising Wedge): Xu hướng giảm, các đường xu hướng dốc lên hội tụ.
    • Nêm giảm (Falling Wedge): Xu hướng tăng, các đường xu hướng dốc xuống hội tụ.
  • Cách dùng: Giá phá ra khỏi nêm báo hiệu khả năng đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng.

7. Giao cắt MA (Chỉ báo xu hướng)

  • Mô tả: Khi đường trung bình ngắn hạn (ví dụ 50 ngày) cắt qua đường trung bình dài hạn (ví dụ 200 ngày).
  • Cách dùng:
    • Giao cắt vàng (Golden Cross): Tín hiệu tăng giá, đường MA ngắn cắt lên trên đường MA dài.
    • Giao cắt tử thần (Death Cross): Tín hiệu giảm giá, đường MA ngắn cắt xuống dưới MA dài.

8. Mô hình nến (Tín hiệu ngắn hạn)

  • Mô tả: Một số mẫu hình phổ biến:
    • Doji: Thể hiện sự do dự hoặc khả năng đảo chiều.
    • Nhấn chìm (Engulfing): Đảo chiều tăng hoặc giảm khi cây nến này bao phủ cây nến trước.
    • Búa / Búa ngược (Hammer / Inverted Hammer): Tín hiệu đảo chiều tăng sau xu hướng giảm.
  • Cách dùng: Cung cấp tín hiệu ngắn hạn trong xu hướng tổng thể.

9. Mô hình hình chữ nhật (Tiếp diễn)

  • Mô tả: Giai đoạn tích lũy, giá đi ngang giữa các mức hỗ trợ và kháng cự song song.
  • Cách dùng: Giá phá ra khỏi hình chữ nhật báo hiệu tiếp diễn xu hướng trước đó.

10. Fibonacci (Hỗ trợ và kháng cự)

  • Mô tả: Các đường ngang dựa trên tỷ lệ Fibonacci (38.2%, 50%, 61.8%) để xác định mức hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng trong giai đoạn hồi giá.
  • Cách dùng: Trader tìm điểm đảo chiều tại các mức này để thực hiện giao dịch theo xu hướng chính.

Kết hợp phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật

Dưới đây là một cách tiếp cận nhiều bước để kết hợp hiệu quả phân tích cơ bản và phân tích biểu đồ, giúp cải thiện việc ra quyết định giao dịch. Bằng cách kết hợp hai phương pháp này, trader có thể có cái nhìn toàn diện hơn về tài sản và thị trường, từ đó đưa ra các quyết định giao dịch thông minh hơn và có tiềm năng tăng lợi nhuận.

Mục tiêu là sử dụng phân tích cơ bản để chọn “cái gì” nên mua hoặc bán, và phân tích biểu đồ để xác định “khi nào” nên thực hiện giao dịch.

Phương pháp phân tích cơ bản

Bắt đầu bằng việc đánh giá nền tảng của tài sản, bao gồm xem xét báo cáo tài chính, các chỉ số tài chính, tin tức công ty, điều kiện kinh tế và các yếu tố ngành. Mục đích của bước này là xác định giá trị thực của tài sản và nhận biết liệu tài sản đó đang bị định giá thấp hay quá cao so với thị trường.

Phân tích xu hướng thị trường

Sử dụng phân tích biểu đồ để xác định xu hướng thị trường hiện tại. Việc này có thể thực hiện bằng cách vẽ các đường xu hướng, quan sát mô hình nến và sử dụng các chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động (MA - Moving Averages).

Tìm kiếm các tín hiệu xác nhận

Tìm kiếm sự xác nhận giữa tín hiệu cơ bản và tín hiệu từ biểu đồ. Ví dụ, nếu phân tích cơ bản cho thấy cổ phiếu bị định giá thấp và phân tích biểu đồ cho thấy xu hướng tăng kèm theo khối lượng giao dịch tăng, điều này có thể được coi là tín hiệu mua mạnh.

Sử dụng các mức hỗ trợ và kháng cự

Sử dụng các mức hỗ trợ và kháng cự được xác định từ phân tích biểu đồ để lên kế hoạch điểm vào và điểm ra. Đảm bảo rằng những mức này trùng với các vùng định giá quan trọng theo phân tích cơ bản.

Theo dõi các chỉ số kinh tế

Chú ý tới các chỉ số kinh tế và sự kiện thế giới có thể ảnh hưởng tới thị trường. Phân tích cơ bản giúp dự đoán phản ứng của thị trường với các sự kiện này, trong khi phân tích biểu đồ cho thấy thị trường đang phản ứng theo thời gian thực như thế nào.

Quản lý rủi ro

  • Sử dụng cả hai phương pháp để quản lý rủi ro. Phân tích cơ bản giúp hiểu rủi ro liên quan trực tiếp tới tài sản, trong khi phân tích biểu đồ giúp xác định mức rủi ro kỹ thuật, ví dụ như biến động giá.
  • Thị trường luôn thay đổi, vì vậy cần đánh giá lại phân tích cơ bản và phân tích biểu đồ liên tục. Sự thay đổi về nền tảng hoặc mô hình biểu đồ có thể chỉ ra cần điều chỉnh hoặc đóng vị thế.

Các trader nổi tiếng về phân tích kỹ thuật

Biểu đồ chứng khoán Phố Wall thể hiện biến động giá cổ phiếu theo thời gian thông qua các điểm dữ liệu và đường xu hướng.

Image source: Adobe Stock Photos

1. Jesse Livermore
Được biết đến là một trong những trader vĩ đại nhất mọi thời đại, Livermore sử dụng mô hình kỹ thuật và hành động giá để đầu cơ cổ phiếu và hàng hóa. Cuốn sách của ông, Reminiscences of a Stock Operator, vẫn là tác phẩm kinh điển trong văn học giao dịch.

2. Richard Wyckoff
Phát triển Phương pháp Wyckoff (Wyckoff Method), một cách tiếp cận tiên phong trong phân tích kỹ thuật, tập trung vào cấu trúc thị trường, phân tích khối lượng và tâm lý nhà đầu tư.

3. William J. O’Neil
Người sáng lập Investor's Business Daily và tạo ra phương pháp CAN SLIM, kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật. Ông nhấn mạnh các mô hình biểu đồ như cup-and-handle để nhận diện cổ phiếu tăng trưởng.

4. John Bollinger
Người tạo ra Bollinger Bands, một chỉ báo kỹ thuật phổ biến để đo độ biến động và xác định các trạng thái quá mua hoặc quá bán trên thị trường.

5. Steve Nison
Đưa biểu đồ nến Nhật trở nên phổ biến ở phương Tây, cung cấp cho trader cái nhìn về tâm lý thị trường thông qua các mô hình như doji, hammer, và engulfing.

6. W.D. Gann
Phát triển các công cụ và phương pháp độc đáo trong phân tích kỹ thuật, chẳng hạn như Gann angles và chu kỳ thời gian (time cycles), tập trung vào hình học và dữ liệu giá lịch sử.

7. Ralph Nelson Elliott
Người sáng tạo Lý thuyết sóng Elliott (Elliott Wave Theory), phân tích xu hướng thị trường thông qua chuỗi các mô hình sóng dựa trên tâm lý nhà đầu tư và hành vi đám đông.

8. Paul Tudor Jones
Một quản lý quỹ đầu cơ huyền thoại, ông gắn nhiều thành công với phân tích kỹ thuật, đặc biệt là mô hình và chỉ báo động lượng, kết hợp với các xu hướng kinh tế vĩ mô.

9. Martin Pring
Chuyên gia phân tích kỹ thuật và tác giả của Technical Analysis Explained. Pring nổi tiếng với các nghiên cứu về chỉ báo động lượng và chu kỳ thị trường dài hạn.

Tóm tắt

Phân tích biểu đồ là nền tảng của giao dịch thành công, cung cấp hình ảnh trực quan về biến động giá, giúp nhà giao dịch xác định xu hướng, mô hình và cơ hội thị trường. Bằng cách hiểu các loại biểu đồ khác nhau, nhận biết các mô hình chính và sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, nhà giao dịch có thể tự tin đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Bài viết này khám phá những yếu tố cốt lõi của phân tích biểu đồ, chứng minh tính linh hoạt của nó trên nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, ngoại hối và tiền điện tử. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay nhà giao dịch giàu kinh nghiệm, việc thành thạo phân tích biểu đồ là một bước quan trọng để tinh chỉnh chiến lược giao dịch và đạt được các mục tiêu tài chính của bạn.

Các sản phẩm tài chính do chúng tôi cung cấp, đặc biệt là CFD, có rủi ro đáng kể.
Bạn nên tìm hiểu cách thức hoạt động của các sản phẩm tài chính và cân nhắc khả năng chấp nhận rủi ro thua lỗ vốn đầu tư của bản thân.
Các sản phẩm tài chính có thể không phù hợp cho tất cả mọi khách hàng, do đó hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu đầy đủ mọi rủi ro đi kèm. 
Nội dung tài liệu này chỉ được cung cấp mang tính thông tin chung và là tài liệu đào tạo. Bất kỳ ý kiến, phân tích, giá cả hoặc nội dung khác không được xem là tư vấn đầu tư hoặc khuyến nghị được hiểu theo luật pháp của Belize. 
Hiệu suất trong quá khứ không nhất thiết chỉ ra kết quả trong tương lai và bất kỳ khách hàng quyết định dựa trên thông tin này đều hoàn toàn tự chịu trách nhiệm. XTB sẽ không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào, bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ tổn thất lợi nhuận nào, có thể phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc sử dụng hoặc phụ thuộc vào thông tin đó. Tất cả các quyết định giao dịch phải luôn dựa trên phán quyết độc lập của bạn.
câu hỏi thường gặp

Câu hỏi thường gặp

Phân tích biểu đồ là việc nghiên cứu biến động giá hiển thị trên biểu đồ để nhận diện xu hướng, mô hình và các cơ hội giao dịch tiềm năng. Đây là thành phần quan trọng của phân tích kỹ thuật.

Các loại biểu đồ phổ biến nhất:

  • Biểu đồ đường (Line Chart): Biểu thị đơn giản xu hướng giá theo thời gian.
  • Biểu đồ thanh (Bar Chart): Hiển thị giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất trong mỗi khoảng thời gian.
  • Biểu đồ nến (Candlestick Chart): Cung cấp dữ liệu giá chi tiết cùng các mô hình trực quan để hiểu tâm lý thị trường.

Phân tích biểu đồ giúp trader:

  • Nhận diện xu hướng (tăng, giảm, đi ngang).
  • Xác định điểm vào và điểm ra cho giao dịch.
  • Dự đoán biến động giá tiềm năng dựa trên dữ liệu lịch sử.

Các mô hình biểu đồ, như vai–đầu–vai (head-and-shoulders) hay đáy đôi (double bottoms), cho thấy khả năng đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng. Chúng là tín hiệu trực quan giúp trader dự đoán hành động giá trong tương lai.

Có. Phân tích biểu đồ là phương pháp toàn cầu và có thể áp dụng cho cổ phiếu, forex, hàng hóa, tiền điện tử và nhiều loại tài sản khác. Bất kỳ thị trường nào có dữ liệu giá lịch sử đều có thể sử dụng phân tích biểu đồ.

Hoàn toàn phù hợp, vì phân tích biểu đồ có thể áp dụng cho trader ở mọi trình độ. Người mới có thể bắt đầu với những biểu đồ và mô hình đơn giản, rồi dần mở rộng sang các chỉ báo và kỹ thuật nâng cao.

Không. Phân tích biểu đồ chỉ giúp bạn nhận diện xu hướng và cơ hội có xác suất cao hơn, nhưng không thể loại bỏ rủi ro hay đảm bảo lợi nhuận. Để giao dịch hiệu quả, bạn cần kết hợp thêm quản lý rủi ro, kỷ luật giao dịch và các yếu tố phân tích khác.

Nội dung tài liệu này chỉ được cung cấp mang tính thông tin chung và là tài liệu đào tạo. Bất kỳ ý kiến, phân tích, giá cả hoặc nội dung khác không được xem là tư vấn đầu tư hoặc khuyến nghị được hiểu theo luật pháp của Belize. Hiệu suất trong quá khứ không nhất thiết chỉ ra kết quả trong tương lai và bất kỳ khách hàng quyết định dựa trên thông tin này đều hoàn toàn tự chịu trách nhiệm. XTB sẽ không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào, bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ tổn thất lợi nhuận nào, có thể phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc sử dụng hoặc phụ thuộc vào thông tin đó. Tất cả các quyết định giao dịch phải luôn dựa trên phán quyết độc lập của bạn.

Tham gia cùng hơn 2,000,000 khách hàng của XTB Group trên toàn cầu

Các công cụ tài chính do chúng tôi cung cấp, đặc biệt là CFD, có độ rủi ro cao. Cổ Phiếu Lẻ - Fractional Share (FS) là quyền ủy thác của XTB đối với một phần lẻ của các cổ phiếu và quỹ ETF. FS không phải là một công cụ tài chính riêng biệt, quyền lợi cổ đông đi kèm với FS cũng bị giới hạn.
Thua lỗ có thể vượt qua tiền vốn của bạn