9 thuật ngữ cơ bản cần biết khi phân tích kỹ thuật

Bài viết liên quan:
Thời gian đọc: 4 minute(s)
Tổng hợp các thuật ngữ cơ bản dành cho nhà đầu tư mới khi giao dịch, được tổng hợp và biên soạn bởi chuyên gia giao dịch tại XTB

Biểu đồ đường kết nối chuỗi các điểm dữ liệu với một đường liên tục để hiện dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là dạng biểu đồ cơ bản nhất mô tả lịch sử chuyển động giá của tài sản bằng cách sử dụng giá đóng cửa. 

Biểu đồ cột, đôi khi biết tắt là OHLC (mở - open, cao - high, thấp - low, đóng - close), mỗi đánh dấu trên biểu đồ cho biết giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá “đóng cửa” trong một khoảng thời gian nhất định.

Biểu đồ hình nến (đôi khi được gọi là biểu đồ hình nến Nhật) là một biểu đồ tài chính mô tả sự biến động giá của một tài sản cụ thể. Mô hình này đã được phát triển hàng trăm năm trước bởi các nhà buôn và thương nhân gạo Nhật Bản để theo dõi giá thị trường và động thái hàng ngày trước khi trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ. Mỗi cây nến trong biểu đồ thể hiện giá mở, cao, thấp và đóng cửa của một sản phẩm. Sự khác biệt giữa giá mở và giá đóng được thể hiện dưới dạng thân nến. Các bấc nến thể hiện sự khác biệt giữa giá cao và thấp, cũng như giá mở cửa và giá đóng cửa. 

Hỗ trợ / Kháng cự - các mức đặt trong các khu vực nơi giá có thể gặp vấn đề với việc tiếp tục xu hướng hiện tại, nới giá có thể dừng lại hoặc được phục hồi. Điều này là do ở một mức giá nhất định, người mua (hỗ trợ) hoặc người bán (kháng cự) tích lũy ở một vùng giá nhất định. Hỗ trợ được đặt bên dưới giá để ngăn chặn việc giảm sâu hơn trong khi kháng cự đặt bên giá để ngăn giá tiếp tục tăng.

Xu hướng - hướng chung của thị trường hoặc giá tài sản. Xu hướng tăng (bullish) được biểu thị bằng các điểm dữ liệu tăng, xu hướng giảm (bearish) được đánh dấu bằng các dữ liệu giảm và đường xu hướng ngang (flat / sideways) xảy ra khi áp lực cung và cung tương đương nhau. Không có thời gian cụ thể cho một hướng đi để được xem là xu hướng, nhưng nhìn chung, hướng duy trì càng lâu thì càng đủ điều kiện để trở thành xu hướng.

Khung thời gian (Time frame / TF) - đơn vị thời gian mà giá được đo lường. Các biểu đồ khác nhau đo lường các giá trị giá khác nhau. Đối với các nến Nhật, khi xem xét thời gian mở cửa, mức cao nhất, mức thấp nhất và giờ đóng cửa trong một khoảng thời gian cụ thế, ví dụ như 1 giờ. Các khung thời gian phổ biến nhất là M1 (1 phút), M5 (5 phút), M15 (15 phút), M30 (30 phút), H1 (1 giờ), H4 (4 giờ), D1 (1 ngày/hàng ngày) và W1 (1 tuần/hàng tuần). Đôi khi các nhà đầu tư cũng sẽ gặp các khoảng thời gian ít phổ biến hơn như H6 (6 giờ) hay H12 (12 giờ).

Mô hình giá là các mô hình xuất hiện trên biểu đồ của sản phẩm tài chính và thường dự đoán các mức giá nhất định. Đường xu hướng là biểu đồ cơ bản nhất. Mô hình vai đầu vai, mô hình hai, ba đỉnh và đáy, mô hình cờ đuôi nheo (pennant), mô hình cờ (flag) và mô hình cái nêm (wedge) là một trong những mô hình phổ biến nhất vì dễ nhận biết và độ chính xác. 

Các mô hình nến là các chuyển động giá được mô tả bằng đồ thị trên biểu đồ hình nến đôi khi có thể dự đoán các chuyển động của thị trường. Các mô hình chia ra làm hai loại, tăng giá (như mô hình búa - hammer, mô hình sao mai - morning star, nến nhấn chìm tăng - bullish engulfing) và giảm giá (như mô hình sao hôm - evening star, mô hình hanging man, nến nhấn chìm giá - bearish engulfing). Các mô hình tăng giá cho thấy giá có thể tăng trong thời gian gần, trong khi các mô hình giảm dự đoán giá có thể sẽ giảm. Cần lưu ý không có mô hình nào hoạt động mọi lúc vì các mô hình nến đại diện cho các xu hướng chuyển động giá, không phải đại diện cho sự đảm bảo.

Các chỉ báo và dao động - chỉ báo là phép toán dựa trên giá hoặc khối lượng của một tài sản nhất định được sử dụng để dự báo biến động giá trong tương lai, như đường trung bình động (MA) hoặc khối lượng trung bình hàng ngày (ADX). Bộ dao động là các chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định các tín hiệu quá mua và quá bán bằng cách thể hiện đầu ra của chỉ báo xu hướng giữa hai giá trị cực đoan. Chỉ báo trung bình động hội tụ - phân kỳ (MACD) và chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là những chỉ báo dao động thường được sử dụng nhất.

Nội dung tài liệu này chỉ được cung cấp mang tính thông tin chung và là tài liệu đào tạo. Bất kỳ ý kiến, phân tích, giá cả hoặc nội dung khác không được xem là tư vấn đầu tư hoặc khuyến nghị được hiểu theo luật pháp của Belize. Hiệu suất trong quá khứ không nhất thiết chỉ ra kết quả trong tương lai và bất kỳ khách hàng quyết định dựa trên thông tin này đều hoàn toàn tự chịu trách nhiệm. XTB sẽ không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào, bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ tổn thất lợi nhuận nào, có thể phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc sử dụng hoặc phụ thuộc vào thông tin đó. Tất cả các quyết định giao dịch phải luôn dựa trên phán quyết độc lập của bạn.

Tham gia cùng hơn 1.000.000 khách hàng của XTB Group trên toàn cầu

Các công cụ tài chính do chúng tôi cung cấp, đặc biệt là CFD, có độ rủi ro cao. Cổ Phiếu Lẻ - Fractional Share (FS) là quyền ủy thác của XTB đối với một phần lẻ của các cổ phiếu và quỹ ETF. FS không phải là một công cụ tài chính riêng biệt, quyền lợi cổ đông đi kèm với FS cũng bị giới hạn.
Thua lỗ có thể vượt qua tiền vốn của bạn