Cặp tiền EUR/NZD thể hiện tỷ giá giữa đồng Euro và đô la New Zealand. Kinh tế Eurozone khá đa dạng với thế mạnh về sản xuất và dịch vụ, trong khi nền kinh tế New Zealand nhỏ hơn và phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, đặc biệt là các sản phẩm sữa. Vì vậy, cặp EUR/NZD phản ánh tình hình kinh tế của cả châu Âu và New Zealand, chịu tác động từ lãi suất, quan hệ thương mại và giá hàng hóa.
Giao dịch EUR/NZD thông qua hợp đồng chênh lệch (CFD) là một trong những lựa chọn đầu tư được XTB cung cấp.
Cần lưu ý CFD là công cụ tài chính phức tạp có sử dụng đòn bẩy (leverage), bên cạnh khả năng mang lại lợi nhuận đáng kể thì cũng đồng thời tăng khả năng thua lỗ cao. Do đó, giao dịch CFD không phù hợp với mọi nhà đầu tư, cần cân nhắc trước khi lựa chọn giao dịch.
Chính sách của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ)
Chính sách tiền tệ của ECB và RBNZ có ảnh hưởng đáng kể đến biến động của cặp EUR/NZD. Cách mỗi ngân hàng điều hành lãi suất, kiểm soát lạm phát và đánh giá triển vọng kinh tế đều tác động trực tiếp tới sức mạnh đồng tiền của họ.
- Chính sách của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB):
- Lãi suất: ECB điều chỉnh lãi suất nhằm kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng của Eurozone. Lãi suất cao hơn thường thu hút dòng vốn nước ngoài, giúp đồng EUR mạnh lên; ngược lại, lãi suất thấp có thể khiến EUR suy yếu. Bất kỳ tín hiệu nào về việc tăng hay giảm lãi suất đều có thể gây biến động mạnh cho cặp EUR/NZD.
- Nới lỏng định lượng (QE): ECB từng triển khai QE trên diện rộng để bơm thanh khoản vào nền kinh tế bằng cách mua trái phiếu chính phủ và các tài sản tài chính khác. Việc tăng cung tiền này thường gây áp lực giảm lên EUR. Ngược lại, khi ECB thu hẹp quy mô QE hoặc phát tín hiệu kết thúc chương trình mua tài sản, đồng EUR thường có xu hướng mạnh lên.
- Triển vọng kinh tế: Đánh giá của ECB về tình hình kinh tế, dự báo lạm phát và sức khỏe thị trường lao động là cơ sở quan trọng cho các quyết định chính sách. Dữ liệu kinh tế tích cực hoặc các quan điểm thiên hướng thắt chặt (hawkish) thường hỗ trợ EUR tăng giá, trong khi tín hiệu nới lỏng (dovish) hoặc dữ liệu yếu có thể khiến EUR suy yếu.
- Chính sách của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ)
- Lãi suất: RBNZ điều chỉnh lãi suất nhằm kiểm soát lạm phát và đảm bảo tăng trưởng bền vững. Lãi suất cao giúp thu hút nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất tốt hơn, từ đó hỗ trợ đồng NZD mạnh lên; ngược lại, lãi suất thấp có thể khiến NZD suy yếu. Quyết định lãi suất của RBNZ là yếu tố then chốt định hướng xu hướng của cặp EUR/NZD.
- Lạm phát: RBNZ tập trung duy trì lạm phát trong biên độ mục tiêu để giữ ổn định giá cả. Lạm phát cao hoặc tăng trưởng mạnh có thể khiến RBNZ nâng lãi suất, qua đó đẩy NZD tăng giá. Ngược lại, khi lạm phát thấp, ngân hàng có thể giảm lãi suất, làm NZD yếu đi.
- Ổn định kinh tế: RBNZ theo dõi các chỉ số kinh tế như tăng trưởng GDP, dữ liệu việc làm và giá hàng hóa. Số liệu khả quan thường dẫn đến kỳ vọng tăng lãi suất, hỗ trợ NZD; trong khi dữ liệu kém tích cực có thể khiến RBNZ nghiêng về chính sách nới lỏng.
2. Các nhóm hàng xuất khẩu chủ lực của hai khu vực:
- Khu vực đồng Euro:
- Máy móc và phương tiện vận tải: Eurozone là một trong những khu vực xuất khẩu lớn về máy móc, ô tô và thiết bị vận tải. Sức khỏe của các ngành này – đặc biệt tại các quốc gia như Đức – ảnh hưởng trực tiếp đến đồng EUR.
- Dược phẩm và hóa chất: Dược phẩm và hóa chất là nhóm hàng xuất khẩu quan trọng của nhiều nước trong Eurozone, góp phần cải thiện cán cân thương mại và củng cố nền kinh tế khu vực.
- Hàng công nghiệp và công nghệ: Eurozone cũng xuất khẩu nhiều sản phẩm công nghiệp và công nghệ, đóng vai trò thiết yếu trong cán cân thương mại.
- New Zealand:
- Sản phẩm sữa: New Zealand là một trong những nước xuất khẩu sữa hàng đầu thế giới, gồm sữa bột, bơ và phô mai. Biến động giá sữa toàn cầu có ảnh hưởng mạnh tới NZD — giá và nhu cầu tăng thường khiến NZD lên giá.
- Thịt và len: New Zealand xuất khẩu lượng lớn thịt (đặc biệt là thịt cừu) và len. Nhu cầu và giá các mặt hàng nông nghiệp này tác động trực tiếp lên NZD.
- Sản phẩm lâm nghiệp: Xuất khẩu gỗ tròn và gỗ xẻ cũng là ngành chủ lực của New Zealand. Nhu cầu toàn cầu đối với sản phẩm lâm nghiệp có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức mạnh của NZD.
3. Đặc điểm kinh tế của 2 khu vực:
- Khu vực đồng Euro:
- Nền kinh tế đa dạng và công nghiệp hóa: Eurozone sở hữu nền kinh tế đa dạng với các ngành công nghiệp và sản xuất phát triển mạnh, đặc biệt tại Đức, Pháp và Ý. Khu vực này cũng có thế mạnh về dịch vụ tài chính, công nghệ và dược phẩm. Do đó, kinh tế Eurozone nhạy cảm với biến động thương mại toàn cầu cũng như các vấn đề ổn định nội khối.
- Thách thức của một liên minh tiền tệ: Eurozone bao gồm 19 quốc gia sử dụng chung đồng tiền nhưng lại có chính sách tài khóa và điều kiện kinh tế khác nhau. Sự khác biệt này khiến việc điều hành chính sách tiền tệ thống nhất trở nên phức tạp, từ đó tác động đến sức mạnh của đồng EUR.
- New Zealand:
- Nền kinh tế nông nghiệp: Kinh tế New Zealand phụ thuộc lớn vào nông nghiệp, đặc biệt là sữa, thịt và len. Điều này khiến nước này nhạy cảm với biến động giá hàng hóa toàn cầu, quan hệ thương mại và cả những yếu tố thời tiết ảnh hưởng đến sản lượng.
- Nền kinh tế nhỏ, mở và hướng về xuất khẩu: New Zealand có quy mô kinh tế nhỏ và độ mở cao, phụ thuộc mạnh vào xuất khẩu. Vì vậy, các thay đổi về nhu cầu toàn cầu, thỏa thuận thương mại hay thuế nhập khẩu có thể tác động đáng kể đến đồng NZD.
4. Các yếu tố có thể gây biến động
- Chênh lệch lãi suất: Sự khác biệt về lãi suất giữa ECB và RBNZ là động lực quan trọng ảnh hưởng đến cặp EUR/NZD. Khi New Zealand có lãi suất cao hơn Eurozone, dòng vốn có xu hướng chảy vào NZD, khiến EUR/NZD giảm. Ngược lại, lãi suất cao hơn tại Eurozone sẽ hỗ trợ đồng EUR, làm EUR/NZD tăng.
- Biến động giá hàng hóa: Vì New Zealand phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản, đặc biệt là sữa, nên biến động giá hàng hóa có thể gây ảnh hưởng mạnh đến EUR/NZD. Giá sữa tăng thường khiến NZD mạnh lên, đẩy EUR/NZD giảm; trong khi giá giảm có thể khiến NZD yếu đi, làm EUR/NZD tăng.
- Tâm lý rủi ro toàn cầu: EUR/NZD chịu tác động từ mức độ chấp nhận rủi ro của thị trường. Khi tâm lý “risk-off” (tránh rủi ro) chiếm ưu thế, EUR có xu hướng mạnh lên do Eurozone được xem là môi trường ổn định hơn, trong khi NZD – vốn là đồng tiền nhạy cảm với rủi ro – có thể suy yếu. Ngược lại, trong bối cảnh “risk-on”, NZD thường tăng giá, khiến EUR/NZD giảm.
- Công bố dữ liệu kinh tế: Những dữ liệu kinh tế quan trọng từ Eurozone (như tăng trưởng GDP, lạm phát, việc làm) và từ New Zealand (như tăng trưởng GDP, giá đấu giá sữa, cán cân thương mại) đều có thể tạo ra biến động ngắn hạn cho EUR/NZD. Số liệu mạnh mẽ thường hỗ trợ đồng tiền của khu vực đó.
- Quan hệ thương mại và các sự kiện địa chính trị: Những thay đổi trong thỏa thuận thương mại, căng thẳng địa chính trị hoặc thay đổi lớn về chính sách đều có thể tác động đến EUR/NZD. Ví dụ, việc thay đổi trong quan hệ thương mại giữa New Zealand và các đối tác lớn (như Trung Quốc) có thể làm tăng biến động.
5. Tương quan
- Tương quan với giá hàng hóa: NZD thường có tương quan dương với giá hàng hóa, đặc biệt là nông sản như sữa. Khi giá hàng hóa tăng, NZD thường mạnh lên và khiến EUR/NZD giảm. Ngược lại, EUR có mức độ liên hệ yếu hơn với hàng hóa, khiến cặp EUR/NZD chủ yếu phản ứng theo biến động của NZD.
- Tương quan nghịch với các đồng tiền trú ẩn: Trong giai đoạn bất ổn toàn cầu, NZD thường suy yếu so với các đồng tiền trú ẩn như USD và JPY, làm giảm biến động ở cặp EUR/NZD. Tuy nhiên, nếu Eurozone được xem là điểm đến an toàn hơn, EUR có thể tăng giá, đẩy EUR/NZD lên cao.
- Tương quan với các đồng tiền phụ thuộc nông sản khác: EUR/NZD cũng có thể thể hiện sự tương quan với các cặp tiền như AUD/USD hoặc NZD/USD. Biến động của những cặp này – thường được dẫn dắt bởi xu hướng giá hàng hóa và tâm lý thị trường – có thể lan tỏa sang EUR/NZD.
Các báo cáo kinh tế quan trọng
- Tuyên bố chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB)
- Quyết định lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ)
- Sản lượng công nghiệp của Eurozone
- Kết quả đấu giá sữa của New Zealand (Global Dairy Trade – GDT)
- Cán cân thương mại của Eurozone
Các sản phẩm tài chính do chúng tôi cung cấp, đặc biệt là CFD, có rủi ro đáng kể.
Bạn nên tìm hiểu cách thức hoạt động của các sản phẩm tài chính và cân nhắc khả năng chấp nhận rủi ro thua lỗ vốn đầu tư của bản thân.
Các sản phẩm tài chính có thể không phù hợp cho tất cả mọi khách hàng, do đó hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu đầy đủ mọi rủi ro đi kèm.
Nội dung tài liệu này chỉ được cung cấp mang tính thông tin chung và là tài liệu đào tạo. Bất kỳ ý kiến, phân tích, giá cả hoặc nội dung khác không được xem là tư vấn đầu tư hoặc khuyến nghị được hiểu theo luật pháp của Belize.
Hiệu suất trong quá khứ không nhất thiết chỉ ra kết quả trong tương lai và bất kỳ khách hàng quyết định dựa trên thông tin này đều hoàn toàn tự chịu trách nhiệm. XTB sẽ không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào, bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ tổn thất lợi nhuận nào, có thể phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc sử dụng hoặc phụ thuộc vào thông tin đó. Tất cả các quyết định giao dịch phải luôn dựa trên phán quyết độc lập của bạn.