Thuật ngữ giao dịch: Hướng dẫn chi tiết cho nhà đầu tư

Thời gian đọc: 13 minute(s)
Người đàn ông đọc sách, xung quanh các thuật ngữ giao dịch như chênh lệch giá, ký quỹ, dừng lỗ, phá vỡ.

Bối rối trước các thuật ngữ giao dịch? Hiểu đúng các khái niệm là bước đầu để tự tin tham gia thị trường. Bài viết này giải thích đơn giản các thuật ngữ quan trọng, từ “pips” và “đòn bẩy” đến “Fibonacci retracement” và “phân tích kỹ thuật,” giúp bạn nắm vững kiến thức và tiếp cận thị trường như một chuyên gia. Làm chủ giao dịch ngay hôm nay!

Giao dịch trên thị trường tài chính có thể khá phức tạp. Nắm vững ngôn ngữ của nó là bước đầu để bạn trở nên tự tin và vững vàng khi tham gia thị trường. Hiểu các thuật ngữ quan trọng không chỉ giúp bạn định hướng giao dịch mà còn đảm bảo bạn có thể giao tiếp hiệu quả và đưa ra các quyết định sáng suốt.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích các thuật ngữ cơ bản mà mọi nhà giao dịch cần biết. Dù bạn là người mới bắt đầu hay muốn nâng cao kiến thức, nội dung bài viết sẽ là nguồn tham khảo đáng tin cậy để bạn làm sáng tỏ các thuật ngữ khó hiểu và xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình giao dịch của mình.

Nếu bạn muốn tham gia thị trường tài chính một cách hiệu quả, việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu.

Điểm chính cần nắm

  1. Thuật ngữ giao dịch là nền tảng cần thiết: Hiểu các thuật ngữ quan trọng giúp nhà giao dịch định hướng thị trường, phân tích chiến lược và đưa ra quyết định thông minh.
  2. Nâng cao khả năng giao tiếp và sự tự tin: Biết chính xác thuật ngữ cho phép bạn giao tiếp hiệu quả với môi giới, đồng nghiệp và các nền tảng giao dịch.
  3. Bao quát các khái niệm cốt lõi: Từ “chênh lệch giá mua – giá bán” đến “lệnh dừng lỗ,” việc nắm vững những thuật ngữ này tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động giao dịch.
  4. Áp dụng trên nhiều thị trường: Từ vựng giao dịch mang tính phổ quát, áp dụng được cho forex, cổ phiếu, hàng hóa và tiền điện tử.
  5. Hỗ trợ cả nhà giao dịch mới và có kinh nghiệm: Dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm, việc làm quen và củng cố hiểu biết về các thuật ngữ giao dịch sẽ nâng cao kiến thức thị trường và có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao dịch của bạn.

Giao dịch (Trading) là gì?

 

Giao dịch (Trading) đề cập đến việc mua và bán các tài sản tài chính bởi các nhà giao dịch trên nhiều thị trường tài chính, bao gồm cả trực tuyến. Những tài sản này bao gồm chứng khoán như cổ phiếu, đại diện cho một phần vốn của công ty, cũng như trái phiếu, ngoại tệ và hàng hóa. Một số tài sản được giao dịch dưới dạng phái sinh, chẳng hạn như hợp đồng tương lai, quyền chọn, hoán đổi (swap) hoặc CFD (Hợp đồng chênh lệch), cùng các sản phẩm cấu trúc khác.

Giao dịch cũng được giảng dạy tại các trường kinh doanh, tập trung vào phân tích kỹ thuật, quản lý rủi ro, vận hành thị trường và phòng chống tội phạm tài chính. Có nhiều loại và phong cách giao dịch khác nhau, từ giao dịch tự doanh, giao dịch trong ngày (day trading) đến giao dịch theo vị thế (position trading). Các nhà giao dịch trực tuyến sử dụng các nền tảng để đầu cơ vào biến động giá của các tài sản tài chính.

Các điều khoản giao dịch quan trọng

 

Nguồn Adobe Stock

Hiểu các thuật ngữ giao dịch là yếu tố cần thiết để định hướng hiệu quả trên thị trường tài chính. Dưới đây là 26 thuật ngữ quan trọng mà mọi nhà giao dịch nên biết, được giải thích ngắn gọn để học nhanh.

1. Giá mua – Giá bán (Bid và Ask)

  • Giá mua (Bid) là mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả cho một tài sản.
  • Giá bán (Ask) là mức giá thấp nhất mà người bán chấp nhận.

2. Chênh lệch giá (Spread)

  • Spread là khoảng cách giữa giá mua và giá bán.
  • Nó thể hiện chi phí giao dịch và thường hẹp hơn ở các thị trường thanh khoản cao.

3. Đòn bẩy (Leverage)

  • Đòn bẩy cho phép nhà giao dịch kiểm soát các vị thế lớn hơn với số vốn nhỏ.
  • Nó khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ tiềm năng.

4. Ký quỹ (Margin)

  • Ký quỹ là khoản đảm bảo cần thiết để mở vị thế sử dụng đòn bẩy.
  • Nó đảm bảo nhà giao dịch có đủ vốn để bù đắp các khoản lỗ tiềm năng.

5. Vị thế mua (Long Position)

  • Vị thế mua là việc mua một tài sản với kỳ vọng giá sẽ tăng.
  • Đây là chiến lược phổ biến trong thị trường tăng giá (bullish).

6. Vị thế bán (Short Position)

  • Vị thế bán là bán một tài sản bạn chưa sở hữu, với mục tiêu mua lại ở giá thấp hơn.
  • Thường được sử dụng trong thị trường giảm giá (bearish).

7. Lệnh dừng lỗ (Stop-Loss Order)

  • Tự động đóng giao dịch khi giá đạt mức cài sẵn để giới hạn thua lỗ.
  • Đây là công cụ quản lý rủi ro quan trọng.

8. Lệnh chốt lời (Take-Profit Order)

  • Đóng giao dịch khi giá đạt mục tiêu để bảo toàn lợi nhuận.
  • Đảm bảo lợi nhuận được hiện thực hóa ở mức giá thuận lợi.

9. Pip

  • Pip (Percentage in Point) là đơn vị biến động giá nhỏ nhất trong giao dịch forex.
  • Thường dùng để đo biến động giá và lợi nhuận.

10. Khối lượng giao dịch (Lot Size)

  • Lot size là khối lượng tài sản được giao dịch trong một lệnh.
  • Trong forex, một lot chuẩn thường là 100.000 đơn vị tiền tệ.

11. Thị trường tăng giá (Bull Market)

  • Thị trường tăng giá đặc trưng bởi giá tài sản tăng và niềm tin của nhà đầu tư mạnh.
  • Thường được thúc đẩy bởi tăng trưởng kinh tế và sự lạc quan.

12. Thị trường giảm giá (Bear Market)

  • Thị trường giảm giá xảy ra khi giá tài sản giảm mạnh trong thời gian dài.
  • Thường đi kèm suy giảm kinh tế và tâm lý bi quan.

13. Hỗ trợ và kháng cự (Support & Resistance)

  • Hỗ trợ là mức giá mà tài sản thường dừng giảm.
  • Kháng cự là mức giá mà tài sản thường dừng tăng.

14. Biến động (Volatility)

  • Volatility đo lường tốc độ dao động giá của tài sản.
  • Biến động cao cho thấy giá thay đổi mạnh, biến động thấp cho thấy ổn định.

15. Thanh khoản (Liquidity)

  • Thanh khoản là mức độ dễ mua hoặc bán tài sản mà không ảnh hưởng đến giá.
  • Thị trường thanh khoản cao như forex có spread hẹp và khớp lệnh nhanh.

16. Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận (Risk/Reward Ratio)

  • So sánh rủi ro tiềm năng của một giao dịch với lợi nhuận kỳ vọng.
  • Ví dụ phổ biến là 1:2, nghĩa là mạo hiểm 1 đô để có thể kiếm 2 đô.

17. Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)

  • Nghiên cứu biểu đồ và mô hình giá để dự đoán biến động tương lai.
  • Sử dụng công cụ như đường trung bình động, RSI.

18. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis)

  • Xem xét dữ liệu kinh tế, báo cáo tài chính và tin tức để đánh giá giá trị nội tại của tài sản.
  • Thường dùng cho đầu tư dài hạn.

19. Nhà môi giới (Broker)

  • Là trung gian giúp giao dịch giữa người mua và người bán.
  • Cung cấp nền tảng và công cụ để thực hiện giao dịch.

20. Đa dạng hóa (Diversification)

  • Phân tán đầu tư vào nhiều tài sản để giảm rủi ro.
  • Là chiến lược quan trọng để quản lý sự không chắc chắn trên thị trường.

21. Ký quỹ (Margin)

  • Khoản đảm bảo mà nhà môi giới yêu cầu để mở và duy trì vị thế sử dụng đòn bẩy.

22. Yêu cầu ký quỹ bổ sung (Margin Call)

  • Khi vốn trong tài khoản giảm dưới mức ký quỹ, nhà môi giới yêu cầu nạp thêm tiền.

23. Rủi ro giao dịch (Trading Risk)

  • Khả năng thua lỗ do biến động thị trường hoặc các yếu tố khác.

24. Phân tích Rủi ro/Lợi nhuận (Risk/Reward Analysis)

  • Đánh giá mức lỗ tiềm năng so với lợi nhuận kỳ vọng để xác định tính khả thi của giao dịch.

25. Lot giao dịch (Trading Lot)

Đơn vị chuẩn của một tài sản dùng trong giao dịch (ví dụ: 100.000 đơn vị tiền tệ trong forex cho một lot chuẩn).

26. Pip (Percentage in Point)

  • Đơn vị biến động giá nhỏ nhất trong forex, thường bằng 0,0001 đối với hầu hết các cặp tiền.

Các thuật ngữ giao dịch quan trọng (Phần Hai)

  • CFD (Hợp đồng chênh lệch): Là công cụ phái sinh sử dụng đòn bẩy, có rủi ro cao, cho phép nhà giao dịch đầu cơ vào biến động giá mà không sở hữu tài sản cơ sở.
  • Rollover (Gia hạn vị thế): Quá trình kéo dài vị thế giao dịch sang ngày giao dịch tiếp theo, thường phát sinh phí.
  • Khối lượng giao dịch (Trading Volume):Tổng số cổ phiếu, hợp đồng hoặc đơn vị được giao dịch trong một thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Khoảng trống tăng/giảm (Bullish / Bearish Gap): Khoảng trống giá tăng (bullish) hoặc giảm (bearish) trên biểu đồ, cho thấy động lực mạnh theo một hướng.
  • Xu hướng ngắn hạn (Short-Term Trend): Xu hướng thị trường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
  • Xu hướng trung hạn (Medium-Term Trend): Xu hướng thị trường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
  • Xu hướng dài hạn (Long-Term Trend): Xu hướng thị trường kéo dài liên tục trong nhiều tháng đến nhiều năm.
  • Tỷ lệ cổ phiếu bán khống (Short Interest Ratio): Tỷ lệ số cổ phiếu bán khống so với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày, phản ánh tâm lý bi quan của thị trường.
  • Độ lệch chuẩn (Standard Deviation): Chỉ số thống kê đo lường mức độ biến động giá, cho biết giá chênh lệch bao nhiêu so với mức trung bình.
  • Đường trung bình động (Moving Averages): Chỉ báo theo xu hướng, làm mượt dữ liệu giá theo một khoảng thời gian nhất định để nhận diện xu hướng.
  • Fibonacci Retracements: Các đường ngang chỉ mức hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng dựa trên tỷ lệ Fibonacci.
  • Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis): Nghiên cứu mô hình giá và các chỉ báo để dự đoán biến động thị trường trong tương lai.

Dưới đây là các thuật ngữ thường được các nhà giao dịch chuyên nghiệp sử dụng, rất cần thiết để hiểu những kiến ​​thức cơ bản về giao dịch.

  1. Lệnh thị trường (Market order): Là lệnh mua hoặc bán tài sản ngay theo giá hiện tại trên thị trường. Lệnh này được thực hiện ngay lập tức, đảm bảo giao dịch nhưng không kiểm soát được chính xác mức giá.
  2. Lệnh giới hạn (Limit order): Là lệnh mua hoặc bán tài sản ở mức giá xác định hoặc tốt hơn. Lệnh này cho phép kiểm soát tốt hơn mức giá thực hiện, nhưng có thể không được khớp nếu giá thị trường không đạt đến mức giới hạn.
  3. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis): Là phương pháp đánh giá các biến động giá trong quá khứ và các chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá trong tương lai của tài sản tài chính. Các nhà giao dịch sử dụng biểu đồ và công cụ kỹ thuật để nhận diện xu hướng và các mức hỗ trợ – kháng cự.
  4. Giao dịch trong ngày (Day trading): Là chiến lược mua và bán tài sản tài chính trong cùng một ngày giao dịch. Nhà giao dịch trong ngày tìm lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ và đóng tất cả các vị thế trước khi kết thúc ngày để tránh rủi ro qua đêm.
  5. Hợp đồng tương lai (Futures contract): Là thỏa thuận mua hoặc bán tài sản cơ sở ở mức giá đã định vào một ngày trong tương lai. Hợp đồng tương lai thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ trên giá hàng hóa, chỉ số chứng khoán và các tài sản tài chính khác.

Các khái niệm về phái sinh, tài sản cơ sở và các khái niệm liên quan

Những khái niệm này đóng vai trò trung tâm trong hoạt động đầu cơ và phòng ngừa rủi ro trên các thị trường tài chính toàn cầu.

  • Phái sinh (Derivatives): Là công cụ tài chính có giá trị dựa trên một tài sản cơ sở, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu hoặc hàng hóa. Các hợp đồng quyền chọn (options) và hợp đồng tương lai (futures) là những ví dụ phổ biến của phái sinh, được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ.
  • Tài sản cơ sở (Underlying asset): Là tài sản tài chính mà phái sinh dựa vào. Ví dụ, trong hợp đồng tương lai dầu mỏ, dầu chính là tài sản cơ sở.
  • Đòn bẩy (Leverage): Cho phép nhà giao dịch nhân lên mức tiếp xúc với một tài sản tài chính chỉ bằng một phần vốn của họ. Mặc dù đòn bẩy có thể làm tăng lợi nhuận, nhưng cũng làm tăng rủi ro thua lỗ.
  • Phòng rủi ro (Hedging): Là chiến lược giảm thiểu rủi ro bằng cách thực hiện các vị thế ngược chiều với tài sản tài chính. Ví dụ, một nhà đầu tư có thể mua quyền chọn bán (put options) để bảo vệ mình trước khả năng giảm giá cổ phiếu.
  • Lợi nhuận (Profit): Là thuật ngữ dùng để mô tả việc hiện thực hóa lợi nhuận vốn bằng cách bán một tài sản với giá cao hơn giá mua, hoặc đóng vị thế bán khống với giá thấp hơn giá bán ban đầu.

Công cụ và kỹ thuật tài chính

 

  • Các chỉ số chứng khoán: Là thước đo hiệu suất của một nhóm cổ phiếu cụ thể trên thị trường chứng khoán. Ví dụ phổ biến bao gồm các chỉ số chuẩn của Mỹ như S&P 500, Dow Jones Industrial Average, Nasdaq 100; của Anh như FTSE 100; của Đức như DAX; và của Trung Quốc như Hang Seng.
  • Công cụ tài chính: Là hợp đồng đại diện cho một tài sản tài chính. Công cụ tài chính bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, chứng khoán phái sinh và ngoại tệ.
  • Mức hỗ trợ (Support level): Ngưỡng giá tại đó nhu cầu mua thường tăng, giúp ngăn giá tài sản giảm sâu hơn.
  • Mức kháng cự (Resistance level): Ngưỡng giá mà ở đó giá tài sản khó tăng cao hơn, do có sự tập trung nguồn cung bán tại mức này.
  • Bộ dao động và chỉ báo kỹ thuật: Các công cụ dùng để phân tích biến động giá và dự đoán xu hướng tương lai, chẳng hạn như RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối), MACD (Đường hội tụ – phân kỳ trung bình động) và Bollinger Bands.

Nắm vững từ vựng giao dịch là điều quan trọng để hoạt động hiệu quả trên thị trường tài chính. Hiểu rõ những khái niệm này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược giao dịch hợp lý, phân tích biến động giá và tối ưu hóa các quyết định mua – bán. Dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm, việc dành thời gian học ngôn ngữ giao dịch sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu đầu tư của mình.

Tóm tắt

Nắm vững từ vựng giao dịch là nền tảng quan trọng để hoạt động hiệu quả trên thị trường tài chính. Từ những khái niệm cơ bản như “giá mua – giá bán” đến các thuật ngữ nâng cao như “đòn bẩy” hay “tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận,” hiểu rõ những từ này giúp nhà giao dịch định hướng thị trường, giao tiếp hiệu quả và đưa ra quyết định thông minh – điều vô cùng quan trọng trong thế giới đầu tư.

Bài viết này cung cấp những giải thích rõ ràng và cô đọng về các thuật ngữ giao dịch chủ chốt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn nhà giao dịch có kinh nghiệm. Khi xây dựng được nền tảng vững chắc về ngôn ngữ giao dịch, bạn sẽ tiếp cận thị trường với sự tự tin và rõ ràng, biến kiến thức thành hành động thực tế. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thị trường luôn tiềm ẩn rủi ro cao và biến động mạnh. Giao dịch không chỉ có thể mang lại lợi nhuận mà còn dẫn đến tổn thất đáng kể.

Hiểu ngôn ngữ giao dịch không chỉ là một kỹ năng, mà đó là chìa khóa để phát triển và hoạt động hiệu quả trong thế giới tài chính.

 

Các sản phẩm tài chính do chúng tôi cung cấp, đặc biệt là CFD, có rủi ro đáng kể. Bạn nên tìm hiểu cách thức hoạt động của các sản phẩm tài chính và cân nhắc khả năng chấp nhận rủi ro thua lỗ vốn đầu tư của bản thân. Các sản phẩm tài chính có thể không phù hợp cho tất cả mọi khách hàng, do đó hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu đầy đủ mọi rủi ro đi kèm. 
Nội dung tài liệu này chỉ được cung cấp mang tính thông tin chung và là tài liệu đào tạo. Bất kỳ ý kiến, phân tích, giá cả hoặc nội dung khác không được xem là tư vấn đầu tư hoặc khuyến nghị được hiểu theo luật pháp của Belize. 
Hiệu suất trong quá khứ không nhất thiết chỉ ra kết quả trong tương lai và bất kỳ khách hàng quyết định dựa trên thông tin này đều hoàn toàn tự chịu trách nhiệm. XTB sẽ không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào, bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ tổn thất lợi nhuận nào, có thể phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc sử dụng hoặc phụ thuộc vào thông tin đó. Tất cả các quyết định giao dịch phải luôn dựa trên phán quyết độc lập của bạn.

Câu hỏi thường gặp

Nội dung tài liệu này chỉ được cung cấp mang tính thông tin chung và là tài liệu đào tạo. Bất kỳ ý kiến, phân tích, giá cả hoặc nội dung khác không được xem là tư vấn đầu tư hoặc khuyến nghị được hiểu theo luật pháp của Belize. Hiệu suất trong quá khứ không nhất thiết chỉ ra kết quả trong tương lai và bất kỳ khách hàng quyết định dựa trên thông tin này đều hoàn toàn tự chịu trách nhiệm. XTB sẽ không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào, bao gồm nhưng không giới hạn, bất kỳ tổn thất lợi nhuận nào, có thể phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc sử dụng hoặc phụ thuộc vào thông tin đó. Tất cả các quyết định giao dịch phải luôn dựa trên phán quyết độc lập của bạn.

Tham gia cùng hơn 1,700,000 khách hàng của XTB Group trên toàn cầu

Các công cụ tài chính do chúng tôi cung cấp, đặc biệt là CFD, có độ rủi ro cao. Cổ Phiếu Lẻ - Fractional Share (FS) là quyền ủy thác của XTB đối với một phần lẻ của các cổ phiếu và quỹ ETF. FS không phải là một công cụ tài chính riêng biệt, quyền lợi cổ đông đi kèm với FS cũng bị giới hạn.
Thua lỗ có thể vượt qua tiền vốn của bạn